| Danh mục xét nghiệm |
Các xét nghiệm đông máu, so màu, miễn dịch |
| Nạp mẫu và nạp thuốc thử liên tục |
Có |
| Vận hành liên tục |
Có |
| Dụng cụ chuyển mẫu và thuốc thử |
Khay |
| Số lượng mẫu chứa trên máy |
40 (10/ khay) |
| Kiểm tra mẫu HIL (Tán huyêt, mẫu vàng, mỡ máu) với từng xét nghiệm cụ thể |
Có |
| Kiểm tra chiều cao mẫu đầy |
Có |
| Kiểm tra cục đông trong kim hút mẫu |
Có |
| Lấy mẫu ống đóng |
Có (đâm xuyên nắp) |
| Hóa chất để trên máy |
26 (được trữ lạnh) |
| Bộ đọc mã vạch hóa chất |
Có (được tích hợp) |
| Các hóa chất được dán mã vạch |
Có (mã vạch bao gồm: số Lô, ngày hết hạn và kích thước lọ) |
| Số lượng Cuvette trên máy |
800 |
| Các ứng dụng trên máy |
500 (250 người dùng có thể định nghĩa) |
| Xét nghiệm/mẫu |
30 |
| Công suất: |
|
| PT |
Lên đến 110 xét nghiệm / giờ (110 mẫu/giờ) |
| APTT |
Lên đến 110 xét nghiệm / giờ (110 mẫu/giờ) |
| PT/APTT |
Lên đến 110 test / giờ (55 mẫu/giờ) |
| Pha loãng mẫu trước |
Có |
| Pha loãng trước cho đường cong chuẩn |
Có |
| Song song yếu tố ( chạy đánh giá đa mức) |
Có |
| Chạy mẫu cấp cứu |
Có (tại bất kỳ thời điểm nào, ở bất kỳ vị trí nào) |
| Xét nghiệm chạy lại và tham chiếu |
Có (tùy chỉnh) |
| Hiển thị đường cong phản ứng |
Có |
| Chương trình kiểm tra QC |
Có ( nhiều chế độ kiểm tra) |
| Tự động xác nhận kết quả |
Có |
| Lưu trữ dữ liệu kết quả bệnh nhân |
20,000 mẫu ( tùy chỉnh) |
| Hệ thống an toàn |
Có ( tùy chỉnh) |
| Tự động ngắt truy cập |
Có |
| Hệ thống truy cập các sự kiện |
Có |
| Báo cáo lịch sử hoạt động |
Có |
| Chữ ký điện tử |
Có |
| Giao tiếp hai chiều |
Có (truy vấn máy chủ) |
| PC |
Ngoài ( chuyên dụng) |
| Hệ điều hành |
Windows 7 |
| Màn hình |
Màn hình cảm ứng màu LCD 17 inch (ngoài) |
| Bàn phím |
Có ( ngoài) |
| Chuột |
Có ( ngoài) |
| Máy in |
Có ( ngoài) |
| Giao diện người sử dụng |
Dựa trên Windows 7 |
| Kích thước W x D x H |
81 x 84 x 73 cm |
| Trọng lượng (máy xét nghiệm) |
91 kg |